adumbrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.dəm.ˌbreɪt/
Ngoại động từ
sửaadumbrate ngoại động từ /ˈæ.dəm.ˌbreɪt/
- Phác hoạ.
- Cho biết lờ mờ.
- Làm cho biết trước, báo trước bằng điềm.
- Che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống.
Chia động từ
sửaadumbrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "adumbrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)