Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.dəm.ˌbreɪt/

Ngoại động từ

sửa

adumbrate ngoại động từ /ˈæ.dəm.ˌbreɪt/

  1. Phác hoạ.
  2. Cho biết lờ mờ.
  3. Làm cho biết trước, báo trước bằng điềm.
  4. Che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa