adjudge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdʒədʒ/
Ngoại động từ
sửaadjudge ngoại động từ /ə.ˈdʒədʒ/
- Xử, xét xử, phân xử.
- that's a matter to be adjudged — đó là một vấn đề phải được xét xử
- Kết án, tuyên án.
- to adjudge somebody guilty of... — tuyên án một phạm tội...
- to be adjudged to die — bị kết án tử hình
- Cấp cho, ban cho.
- to adjudge something to somebody — cấp cho ai cái gì
Chia động từ
sửaadjudge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adjudge | |||||
Phân từ hiện tại | adjudging | |||||
Phân từ quá khứ | adjudged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjudge | adjudge hoặc adjudgest¹ | adjudges hoặc adjudgeth¹ | adjudge | adjudge | adjudge |
Quá khứ | adjudged | adjudged hoặc adjudgedst¹ | adjudged | adjudged | adjudged | adjudged |
Tương lai | will/shall² adjudge | will/shall adjudge hoặc wilt/shalt¹ adjudge | will/shall adjudge | will/shall adjudge | will/shall adjudge | will/shall adjudge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjudge | adjudge hoặc adjudgest¹ | adjudge | adjudge | adjudge | adjudge |
Quá khứ | adjudged | adjudged | adjudged | adjudged | adjudged | adjudged |
Tương lai | were to adjudge hoặc should adjudge | were to adjudge hoặc should adjudge | were to adjudge hoặc should adjudge | were to adjudge hoặc should adjudge | were to adjudge hoặc should adjudge | were to adjudge hoặc should adjudge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adjudge | — | let’s adjudge | adjudge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "adjudge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)