phân xử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ sɨ̰˧˩˧ | fəŋ˧˥ sɨ˧˩˨ | fəŋ˧˧ sɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ sɨ˧˩ | fən˧˥˧ sɨ̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửaphân xử
- Giải quyết một sự xích mích.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phân xử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)