activate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæk.tə.ˌveɪt/
Hoa Kỳ | [ˈæk.tə.ˌveɪt] |
Ngoại động từ
sửaactivate ngoại động từ /ˈæk.tə.ˌveɪt/
- (Hoá học; sinh vật học) Hoạt hoá, làm hoạt động.
- (Vật lý) Hoạt hoá, làm phóng xạ.
- (Máy tính) Kích hoạt.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; quân sự) Xây dựng và trang bị (một đơn vị).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của activate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "activate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)