Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kích hoạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïk
˧˥
hwa̰ːʔt
˨˩
kḭ̈t
˩˧
hwa̰ːk
˨˨
kɨt
˧˥
hwaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïk
˩˩
hwat
˨˨
kïk
˩˩
hwa̰t
˨˨
kḭ̈k
˩˧
hwa̰t
˨˨
Động từ
sửa
kích hoạt
Quá trình làm cho một thứ như
thiết bị
, một
quá trình
bắt đầu
hoạt động
.
Kích hoạt
ví điện tử.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
activate