nghiệp vụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiə̰ʔp˨˩ vṵʔ˨˩ | ŋiə̰p˨˨ jṵ˨˨ | ŋiəp˨˩˨ ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiəp˨˨ vu˨˨ | ŋiə̰p˨˨ vṵ˨˨ |
Danh từ
sửanghiệp vụ
- kĩ năng, biện pháp thực hiện công việc chuyên môn của một nghề
- nghiệp vụ điều tra
- bồi dưỡng nghiệp vụ
Tham khảo
sửa- Nghiệp vụ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam