Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.bə.ˌtrɑːʒ/

Danh từ

sửa

arbitrage /ˈɑːr.bə.ˌtrɑːʒ/

  1. Kiếm lời từ chênh lệch giá; sáo lợi, cơ lợi.
  2. Hay còn gọi là buôn chứng khoán

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.bit.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arbitrage
/aʁ.bit.ʁaʒ/
arbitrages
/aʁ.bit.ʁaʒ/

arbitrage /aʁ.bit.ʁaʒ/

  1. Sự trọng tài, sự phân xử.
    Arbitrage international — sự trọng tài quốc tế
    Soumettre un différend à l’arbitrage — đưa một cuộc tranh chấp ra cơ quan trọng tài
    Arbitrage et conciliation en matière de conflits collectifs du travail — trọng tài và hòa giải các xung đột tập thể về lao động
  2. (Tài chính) sự buôn (ngoại hối... ).

Tham khảo

sửa