Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoj˧˥ ɗwaːj˧˥ho̰j˩˧ ɗwa̰ːj˩˧hoj˧˥ ɗwaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˩˩ ɗwaːj˩˩ho̰j˩˧ ɗwa̰ːj˩˧

Danh từ sửa

hối đoái

  1. Việc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác.
    Tỉ giá hối đoái giữa đồng yên Nhật và tiền đồng Việt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa