Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɑʊnd/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

abound nội động từ /ə.ˈbɑʊnd/

  1. (+ in, with) rất nhiều, thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy.
    coal abounds in our country — than đá có rất nhiều ở nước ta
    to abound in courage — có thừa can đảm

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa