abounds
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabounds
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của abound
Chia động từ
sửaabound
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abound | |||||
Phân từ hiện tại | abounding | |||||
Phân từ quá khứ | abounded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abound | abound hoặc aboundest¹ | abounds hoặc aboundeth¹ | abound | abound | abound |
Quá khứ | abounded | abounded hoặc aboundedst¹ | abounded | abounded | abounded | abounded |
Tương lai | will/shall² abound | will/shall abound hoặc wilt/shalt¹ abound | will/shall abound | will/shall abound | will/shall abound | will/shall abound |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abound | abound hoặc aboundest¹ | abound | abound | abound | abound |
Quá khứ | abounded | abounded | abounded | abounded | abounded | abounded |
Tương lai | were to abound hoặc should abound | were to abound hoặc should abound | were to abound hoặc should abound | were to abound hoặc should abound | were to abound hoặc should abound | were to abound hoặc should abound |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abound | — | let’s abound | abound | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.