soutenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaNgoại động từ
sửasoutenir ngoại động từ /sut.niʁ/
- Đỡ, chống.
- Piliers qui soutiennent le pont — những cột trụ đỡ cái cầu
- Soutenir un blessé militaire — đỡ một thương binh
- Đỡ đần.
- Soutenir une famille nombreuse — đỡ đần một gia đình đông
- Ủng hộ.
- Soutenir une candidature — ủng hộ một người ra ứng cử
- Trợ lực.
- Nourriture qui soutient le malade — thức ăn trợ lực người ốm
- Bảo vệ.
- Soutenir son opinion — bảo vệ ý kiến của mình
- Soutenir une thèse — bảo vệ một luận án
- Quả quyết, khẳng định.
- Il soutient qu’il est innocent — anh ấy khẳng định là mình vô tội
- Chịu đựng, chịu nổi.
- Soutenir le froid — chịu nổi rét
- soutenir la comparaison avec — có thể so sánh với
- soutenir la conversation — làm cho câu chuyện không tẻ đi
- soutenir la voix — kéo dài giọng
- soutenir le regard — không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác
Tham khảo
sửa- "soutenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)