Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɛ̃t.niʁ/

Ngoại động từ sửa

maintenir ngoại động từ /mɛ̃t.niʁ/

  1. Giữ vững, duy trì.
    Cette barre de fer maintient la charpente — thanh sắt này giữ vững sườn nhà
    Maintenir la sécurité publique — duy trì nền an ninh công cộng
  2. Giữ nguyên, bảo lưu.
    Maintenir son opinion — bảo lưu ý kiến mình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa