maintenir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɛ̃t.niʁ/
Ngoại động từ sửa
maintenir ngoại động từ /mɛ̃t.niʁ/
- Giữ vững, duy trì.
- Cette barre de fer maintient la charpente — thanh sắt này giữ vững sườn nhà
- Maintenir la sécurité publique — duy trì nền an ninh công cộng
- Giữ nguyên, bảo lưu.
- Maintenir son opinion — bảo lưu ý kiến mình
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "maintenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)