Thành viên:Laurent Bouvier/aften
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | — | — |
Số nhiều | — | — |
aften gđ
- Chiều tối ( từ 7 giờ trở đi).
- Vi møtes hver aften.
- ' God aften! — Lời chào từ buổi tối.
- i aften — Tối nay.
- Ngày trước ngày lễ lớn (tiếp vĩ ngữ).
Từ dẫn xuất
sửa- (1) aftensmåltid gđ: Bữa ăn tối.
- (1) aftens/aftensmat gđ: Thức ăn tối.
- (1) aftenkjole gđ: Áo dạ hội.
- (2) julaften: Ngày trước ngày lễ giáng sinh. (24/12).
- (2) påskeaften: Ngày trước ngày lễphục sinh.
- (2) pinseaften: Ngày thứ bảy trước ngày lễ hiện xuống.
- (2) sankthansaften: Ngày dài nhất trong năm (23/6),
Tham khảo
sửa- "Laurent Bouvier/aften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)