sankthansaften
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sankthansaften | sankthansaftenen |
Số nhiều | sankthansaftener | sankthansaftenene |
Danh từ
sửasankthansaften gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "sankthansaften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)