pinseaften
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pinseaften | pinseaftenen |
Số nhiều | pinseaftener | pinseaftenene |
pinseaften gđ
Tham khảo
sửa- "pinseaften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pinseaften | pinseaftenen |
Số nhiều | pinseaftener | pinseaftenene |
pinseaften gđ