Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít julaften julaftenen
Số nhiều julaftener julaftenene

julaften

  1. Đêm vọng lễ Giáng sinh, đêm Giáng sinh. Ngày vọng lễ Giáng-sinh (24/12).
    Barna gleder seg til julaften.
    Butikkene er åpne julaften formiddag.
    julaften spiser vi ribbe, går rundt juletreet og gir hverandre julegaver.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa