påskeaften
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påskeaften | påskeaftenen |
Số nhiều | påskeaftener | påskeaftenene |
påskeaften gđ
- Ngày thứ bảy trước lễ Phục Sinh.
- Påskeaften er kvelden før første påskedag.
- påskeaftens formiddag — Sáng, trưa thứ bảy trước lễ Phục sinh.
Tham khảo
sửa- "påskeaften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)