cộng tác
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Động từ
- Cùng góp sức làm chung một công việc, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm.
- Cộng tác với nhiều tờ báo.
- Hai người cộng tác với nhau.
Tham khảo
sửa- "cộng tác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)