nation
Tiếng Anh Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ Sửa đổi
nation /ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo Sửa đổi
- "nation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /na.sjɔ̃/
Danh từ Sửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nation /na.sjɔ̃/ |
nations /na.sjɔ̃/ |
nation gc /na.sjɔ̃/
Trái nghĩa Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "nation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)