Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

nation /ˈneɪ.ʃən/

  1. Dân tộc.
  2. Nước, quốc gia.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nation
/na.sjɔ̃/
nations
/na.sjɔ̃/

nation gc /na.sjɔ̃/

  1. Dân tộc.
  2. Quốc gia.
    Organisation des Nations Unies — Liên Hiệp Quốc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa