Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.dɪt/

Từ nguyên

sửa

Từ editor, từ tiếng Pháp éditer (“làm chủ bút; xuất bản”).

Danh từ

sửa

edit (số nhiều edits)

  1. Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, sự sửa đổi, sự chỉnh lại (văn bản trong tài liệu).

Ngoại động từ

sửa

edit ngoại động từ

  1. Biên tập; Thu nhậpdiễn giải.
  2. Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về).

Nội động từ

sửa

edit nội động từ

  1. Làm chủ bút (ở một tờ báo...).

Chia động từ

sửa

edit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn edits, phân từ hiện tại editing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ edited)

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa