Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
editing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Xem thêm
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɛdɪtɪŋ/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Động từ
sửa
editing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
edit
.
Danh từ
sửa
editing
(
số nhiều
editings
)
Sự
sửa đổi
, sự
chỉnh sửa
, sự
biên soạn
.
other
editing
tools
các công cụ
sửa đổi
khác
Xem thêm
sửa
editing pad
editing key
editing subprogram
Từ đảo chữ
sửa
dieting
,
ignited