Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

editing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của edit.

Danh từ

sửa

editing (số nhiều editings)

  1. Sự sửa đổi, sự chỉnh sửa, sự biên soạn.
    other editing tools
    các công cụ sửa đổi khác

Xem thêm

sửa

Từ đảo chữ

sửa