Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
editorial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/
Hoa Kỳ
[ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl]
Tính từ
sửa
editorial
/ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/
(
Thuộc
)
Công tác
biên tập
.
(
Thuộc
)
Công tác
thu thập
và
xuất bản
.
(
Thuộc
)
Chủ bút
(báo... ).
Danh từ
sửa
editorial
/ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/
Bài
xã luận
(của một tờ báo... ).
Tham khảo
sửa
"
editorial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)