Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biên tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˧
tə̰ʔp
˨˩
ɓiəŋ
˧˥
tə̰p
˨˨
ɓiəŋ
˧˧
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˥
təp
˨˨
ɓiən
˧˥
tə̰p
˨˨
ɓiən
˧˥˧
tə̰p
˨˨
Từ nguyên
sửa
Biên
:
ghi
;
tập
:
thu thập
Động từ
sửa
biên tập
Thu thập
tài liệu
để
biên soạn
.
Dày công
biên tập
trước khi viết bộ sử.
Sửa soạn
các
bài
đăng
báo
.
Bài báo đã được
biên tập
công phu.
Ban
biên tập
.
Tập thể người phụ trách việc
biên tập
một tờ báo hay một tạp chí.
Ban
biên tập
báo Nhân dân.
Tham khảo
sửa
"
biên tập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)