Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Phụ lục
:
Biến thể của “dau”
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ riêng
1.5.1
Dịch
1.5.2
Từ cùng trường nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Dậu
Cách viết khác
sửa
dậu
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
酉
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ʔw
˨˩
jə̰w
˨˨
jəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˨˨
ɟə̰w
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dàu
dáu
dâu
dầu
dấu
dậu
dẩu
dẫu
đau
đàu
đâu
đầu
đấu
đậu
đẩu
Danh từ riêng
Dậu
Chi
thứ mười của
Địa Chi
, lấy
gà
làm tượng trưng.
Tuổi
Dậu
.
Năm
Dậu
.
Dịch
sửa
Chi thứ mười của Địa Chi
Tiếng Tráng
:
youx
Tiếng Trung Quốc
:
Tiếng Quan Thoại
:
酉
(zh)
Từ cùng trường nghĩa
sửa
(
Địa Chi
)
Tí
/
Tý
,
Sửu
,
Dần
,
Mão
,
Thìn
,
Tị
/
Tỵ
,
Ngọ
,
Mùi
,
Thân
,
Dậu
,
Tuất
,
Hợi
(Thể loại:
Địa Chi/Tiếng Việt
)