Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tuất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
tuất
,
tuat
,
tuât
,
và
tu'at
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ riêng
1.4.1
Dịch
1.4.2
Từ cùng trường nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Tuất
Cách viết khác
sửa
(
chi trong Địa Chi
)
:
tuất
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
戌
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twət
˧˥
twə̰k
˩˧
twək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twət
˩˩
twə̰t
˩˧
Danh từ riêng
sửa
Tuất
Chi
thứ mười một của
Địa Chi
, lấy
chó
làm tượng trưng.
Tuổi
Tuất
.
Năm
Tuất
.
Một
tên
dành cho cả hai giới từ tiếng Trung Quốc
.
Dịch
sửa
Chi thứ mười một của Địa Chi
Tiếng Tráng
:
swt
Tiếng Trung Quốc
:
Tiếng Quan Thoại
:
戌
(zh)
Từ cùng trường nghĩa
sửa
(
Địa Chi
)
Tí
/
Tý
,
Sửu
,
Dần
,
Mão
,
Thìn
,
Tị
/
Tỵ
,
Ngọ
,
Mùi
,
Thân
,
Dậu
,
Tuất
,
Hợi
(Thể loại:
Địa Chi/Tiếng Việt
)