Xem thêm: than, thân, thần, thận, þan

Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán .

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰən˧˧tʰəŋ˧˥tʰəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰən˧˥tʰən˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ riêng

Thân

  1. Chi thứ chín của Địa Chi, lấy khỉ làm tượng trưng.
    Tuổi Thân.
    Năm Thân.

Dịch

sửa

Từ cùng trường nghĩa

sửa