Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
than
,
thân
,
thần
,
thận
,
và
þan
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ riêng
1.5.1
Dịch
1.5.2
Từ cùng trường nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Thân (Địa chi)
Cách viết khác
sửa
thân
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
申
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰən
˧˧
tʰəŋ
˧˥
tʰəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˥
tʰən
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
than
thân
thần
thận
Danh từ riêng
Thân
Chi
thứ chín của
Địa Chi
, lấy
khỉ
làm tượng trưng.
Tuổi
Thân
.
Năm
Thân
.
Dịch
sửa
Chi thứ chín của Địa Chi
Tiếng Tráng
:
saen
Tiếng Trung Quốc
:
Tiếng Quan Thoại
:
申
(zh)
Từ cùng trường nghĩa
sửa
(
Địa Chi
)
Tí
/
Tý
,
Sửu
,
Dần
,
Mão
,
Thìn
,
Tị
/
Tỵ
,
Ngọ
,
Mùi
,
Thân
,
Dậu
,
Tuất
,
Hợi
(Thể loại:
Địa Chi/Tiếng Việt
)