Bản mẫu:spa-verb-er (ver)
(Đổi hướng từ Bản mẫu:spa-verb-ver)
ver, động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc – các hình thái bất quy tắc như thay đổi chính tả được tăng cỡ:
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | ver | haber visto | |||||
Động danh từ | viendo | habiendo visto | |||||
Động tính từ | visto | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | veo | ves1 vés2 |
ve | vemos | véis | ven |
Quá khứ chưa hoàn thành | veía | veías | veía | veíamos | veíais | veían | |
Quá khứ bất định | vi | viste | vio | vimos | visteis | vieron | |
Tương lai | veré | verás | verá | veremos | veréis | verán | |
Điều kiện | vería | verías | vería | veríamos | veríais | verían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he visto | has visto | ha visto | hemos visto | habéis visto | han visto |
Quá khứ xa | había visto | habías visto | había visto | habíamos visto | habíais visto | habían visto | |
Quá khứ trước | hube visto | hubiste visto | hubo visto | hubimos visto | hubisteis visto | hubieron visto | |
Tương lai hoàn thành | habré visto | habrás visto | habrá visto | habremos visto | habréis visto | habrán visto | |
Điều kiện hoàn thành | habría visto | habrías visto | habría visto | habríamos visto | habríais visto | habrían visto | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | vea | veas1 veás2 |
vea | veamos | veáis | vean |
Quá khứ chưa hoàn thành | viera hoặc | vieras hoặc | viera hoặc | viéramos hoặc | vierais hoặc | vieran hoặc | |
viese | vieses | viese | viésemos | vieseis | viesen | ||
Tương lai | viere | vieres | viere | viéremos | viereis | vieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya visto | hayas1 visto hayás2 visto |
haya visto | hayamos visto | hayáis visto | hayan visto |
Quá khứ xa | hubiera visto hoặc | hubieras visto hoặc | hubiera visto hoặc | hubiéramos visto hoặc | hubierais visto hoặc | hubieran visto hoặc | |
hubiese visto | hubieses visto | hubiese visto | hubiésemos visto | hubieseis visto | hubiesen visto | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere visto | hubieres visto | hubiere visto | hubiéremos visto | hubiereis visto | hubieren visto | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | ve1 vé2 |
vea | veamos | ved | vean |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...