Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Chinese-numbers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Số tiếng Trung Quốc
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
2
10
3
10
4
10
8
10
12
Thông thường
(
小寫
/
小写
)
〇
,
零
一
二
三
四
五
六
七
八
九
十
百
千
萬
/
万
十千
(Malaysia, Singapore)
億
/
亿
兆
(Đài Loan)
萬億
/
万亿
(Đại lục)
Tài chính
(
大寫
/
大写
)
零
壹
貳
/
贰
參
/
叁
肆
伍
陸
/
陆
柒
捌
玖
拾
佰
仟
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.