Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
〇
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
〇
U+3007
,
〇
IDEOGRAPHIC NUMBER ZERO
←
〆
[U+3006]
CJK Symbols and Punctuation
〈
→
[U+3008]
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: líng
Số từ
sửa
〇
Số
0
, số
không
.
Đồng nghĩa
sửa
零
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
zero
Tiếng Tây Ban Nha
:
cero