Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

aunt /ˈænt/

  1. , , thím, mợ, bác gái.

Thành ngữ sửa

  • my aunt!: Trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên).

Tham khảo sửa