yuè
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 月.
- Bính âm Hán ngữ của 樂 / 乐.
- Bính âm Hán ngữ của 粵 / 粤.
- Bính âm Hán ngữ của 乏.
- Bính âm Hán ngữ của 元.
- Bính âm Hán ngữ của 刖.
- Bính âm Hán ngữ của 妜.
- Bính âm Hán ngữ của 岄.
- Bính âm Hán ngữ của 嶽 / 岳.
- Bính âm Hán ngữ của 恱.
- Bính âm Hán ngữ của 悅 / 悦.
- Bính âm Hán ngữ của 戉.
- Bính âm Hán ngữ của 抈.
- Bính âm Hán ngữ của 捳.
- Bính âm Hán ngữ của 枂.
- Bính âm Hán ngữ của 栊.
- Bính âm Hán ngữ của 樾.
- Bính âm Hán ngữ của 櫜.
- Bính âm Hán ngữ của 汊.
- Bính âm Hán ngữ của 泧.
- Bính âm Hán ngữ của 瀹.
- Bính âm Hán ngữ của 爍 / 烁.
- Bính âm Hán ngữ của 爚.
- Bính âm Hán ngữ của 狘.
- Bính âm Hán ngữ của 玥.
- Bính âm Hán ngữ của 礿.
- Bính âm Hán ngữ của 禴.
- Bính âm Hán ngữ của 篗.
- Bính âm Hán ngữ của 籆.
- Bính âm Hán ngữ của 籥.
- Bính âm Hán ngữ của 籰.
- Bính âm Hán ngữ của 荬.
- Bính âm Hán ngữ của 葮.
- Bính âm Hán ngữ của 藡.
- Bính âm Hán ngữ của 蘥.
- Bính âm Hán ngữ của 蚎.
- Bính âm Hán ngữ của 蚏.
- Bính âm Hán ngữ của 蛹.
- Bính âm Hán ngữ của 蠖.
- Bính âm Hán ngữ của 誨 / 诲.
- Bính âm Hán ngữ của 誫 / 𫍨.
- Bính âm Hán ngữ của 说.
- Bính âm Hán ngữ của 越.
- Bính âm Hán ngữ của 趮.
- Bính âm Hán ngữ của 跀.
- Bính âm Hán ngữ của 躍 / 跃.
- Bính âm Hán ngữ của 躎 / 䟢.
- Bính âm Hán ngữ của 軏 / 𫐄.
- Bính âm Hán ngữ của 鈅 / 钥.
- Bính âm Hán ngữ của 鉞 / 钺.
- Bính âm Hán ngữ của 銩 / 铥.
- Bính âm Hán ngữ của 鑛 / 矿.
- Bính âm Hán ngữ của 鑮 / 𬮁.
- Bính âm Hán ngữ của 钣.
- Bính âm Hán ngữ của 锐.
- Bính âm Hán ngữ của 閱 / 阅.
- Bính âm Hán ngữ của 閲 / 阅.
- Bính âm Hán ngữ của 鸑 / 𬸚.
- Bính âm Hán ngữ của 鸙 / 𱊵.
- Bính âm Hán ngữ của 黦.
- Bính âm Hán ngữ của 龠.