Việt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viə̰ʔt˨˩ | jiə̰k˨˨ | jiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viət˨˨ | viə̰t˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
sửaViệt
Từ nguyên
sửaTừ Tiếng Trung Quốc 越, nghĩa là cực, đỉnh.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Việt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)