Chữ Hán

sửa
Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ

sửa

英語

  1. Dạng chữ Hán của Anh ngữ.

Tiếng Okinawa

sửa
Kanji trong mục từ này
いぇー
Lớp: 4

Lớp: 2
on’yomi

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Nhật (えい)() (eigo), bản thân từ tiếng Nhật này lại bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc 英語.

Danh từ

sửa

(いぇー)() (yēgo

  1. Tiếng Anh.