Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+61FF, 懿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61FF

[U+61FE]
CJK Unified Ideographs
[U+6200]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 18 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 18” ghi đè từ khóa trước, “力38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Đẹp, tốt đẹp, mẫu mực (chỉ đức tính).
    — đức cao vọng trọng (德高智明)
    懿德 — đức tính tốt đẹp
    懿行 — tính tốt đẹp, lương thiện
    懿旨ý chỉ (của vua)
  2. To, lớn.
    — độ to lớn
  3. Sâu.
    — miệng sâu, đáy sâu

Đồng nghĩa

sửa
tốt đẹp (chỉ đức tính)

Dịch

sửa
đẹp
lớn
sâu