Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
懿
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
懿
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.1.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
懿
U+61FF
,
懿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61FF
←
懾
[U+61FE]
CJK Unified Ideographs
戀
→
[U+6200]
Bút thuận
0 strokes
Tra cứu
sửa
Số nét
:
22
Bộ thủ
:
心
+
18 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 18” ghi đè từ khóa trước, “力38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+61FF
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
yì
Phiên âm Hán-Việt
:
ý
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
懿
Đẹp
,
tốt đẹp
,
mẫu mực
(chỉ
đức tính
).
懿
明
— đức cao vọng trọng (
德高智明
)
懿德
— đức tính tốt đẹp
懿行
— tính tốt đẹp, lương thiện
懿旨
—
ý chỉ
(của vua)
To
,
lớn
.
懿
度
— độ to lớn
懿
伟
Sâu
.
懿
筐
— miệng sâu, đáy sâu
Đồng nghĩa
sửa
tốt đẹp (chỉ đức tính)
美好的
懿范
Dịch
sửa
đẹp
Tiếng Anh
:
virtuous
,
exemplary
,
fine
lớn
Tiếng Anh
:
great
Tiếng Tây Ban Nha
:
grande
,
gran
gđ
sâu
Tiếng Anh
:
deep