Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
virtuous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜː.tʃə.wəs/
Hoa Kỳ
[ˈvɜː.tʃə.wəs]
Tính từ
sửa
virtuous
/ˈvɜː.tʃə.wəs/
Có đức, có đạo đức.
Tiết hạnh
, đoan
chính
.
Tham khảo
sửa
"
virtuous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)