Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥ mɨ̰ʔk˨˩məw˧˩˨ mɨ̰k˨˨məw˨˩˦ mɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧ mɨk˨˨məw˧˩ mɨ̰k˨˨mə̰w˨˨ mɨ̰k˨˨

Định nghĩa

sửa

mẫu mực

  1. Đáng làm gương.
    Cử chỉ mẫu mực.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa