Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 德性.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨk˧˥ tïŋ˧˥ɗɨ̰k˩˧ tḭ̈n˩˧ɗɨk˧˥ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨk˩˩ tïŋ˩˩ɗɨ̰k˩˧ tḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

đức tính

  1. Tính tốt, hợp với đạo lí làm người.

Tham khảo

sửa