Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ tʰən˧˧ɗə̰wk˨˨ tʰəŋ˧˥ɗəwk˨˩˨ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ tʰən˧˥ɗə̰wk˨˨ tʰən˧˥ɗə̰wk˨˨ tʰən˧˥˧

Tính từ

sửa

độc thân

  1. Chỉ sống một mình, không lập gia đình.
    Đã gần bốn mươi tuổi còn sống độc thân.
  2. Chỉ sống một mình, không sống cùng gia đình.
    Hộ độc thân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa