Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰ːj˧˩˧ ŋwiən˧˧kʰəːj˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥kʰəːj˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəːj˧˩ ŋwiən˧˥xə̰ːʔj˧˩ ŋwiən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

khởi nguyên

  1. Chỗ bắt đầu của nguồn nước.
  2. Chỗ bắt đầu của một thời kỳ.
    Khởi nguyên của thời Phục hưng.

Tham khảo

sửa