Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hầu hạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤w
˨˩
ha̰ːʔ
˨˩
həw
˧˧
ha̰ː
˨˨
həw
˨˩
haː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həw
˧˧
haː
˨˨
həw
˧˧
ha̰ː
˨˨
Động từ
sửa
hầu hạ
Làm mọi
việc
lặt vặt
phục vụ
sinh hoạt
hằng
ngày
cho
chủ
, cho
người
trên.
Kẻ
hầu
người
hạ
.
Tham khảo
sửa
"
hầu hạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)