Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5F8C, 後
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F8C

[U+5F8B]
CJK Unified Ideographs
[U+5F8D]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Thông tục) Mông đít.
  2. Con cháu; người nối dõi.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sau, hậu, hấu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˧ hə̰ʔw˨˩ həw˧˥ʂaw˧˥ hə̰w˨˨ hə̰w˩˧ʂaw˧˧ həw˨˩˨ həw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˧˥ həw˨˨ həw˩˩ʂaw˧˥ hə̰w˨˨ həw˩˩ʂaw˧˥˧ hə̰w˨˨ hə̰w˩˧

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

(あと)

  1. Sau. Khái niệm của thời gian, đối với trước, là thời điểm về trương lai.