Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underneath
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.dɜː.ˈniθ/
Hoa Kỳ
[ˌən.dɜː.ˈniθ]
Phó từ
sửa
underneath
& giới từ
/ˌən.dɜː.ˈniθ/
Bên dưới
, dưới.
Danh từ
sửa
underneath
/ˌən.dɜː.ˈniθ/
Phần
dưới,
bên dưới
,
mặt dưới
.
Tham khảo
sửa
"
underneath
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)