Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inferior
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/
Hoa Kỳ
[ɪn.ˈfɪr.i.ɜː]
Tính từ
sửa
inferior
/ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/
Dưới
.
Thấp
hơn
,
kém
;
thấp kém
,
tồi
(vật... ).
(
Thực vật học
)
Hạ
,
dưới
(bầu hoa).
Danh từ
sửa
inferior
/ɪn.ˈfɪr.i.ɜː/
Người
cấp
dưới
.
Vật
loại
kém
.
Tham khảo
sửa
"
inferior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)