шишка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шишка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šíška |
khoa học | šiška |
Anh | shishka |
Đức | schischka |
Việt | sisca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
шишка gc
- (хвойных деревьев) nón, quả.
- еловая шишка — nón nhân xâm, quả sam mộc
- (опухоль) [cái, cục] bướu, u.
- (thông tục) (важная особа) — ông bự, dân bự, kẻ tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng, yếu nhân.
- на бедного Макара все шишкаи валятся — tai ương dồn dập lên đầu; trăm cái tên nhằm một cái đụn
Tham khảo sửa
- "шишка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)