Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чахлый

  1. (о растительности) cằn, còi, cọc, cằn cỗi, còi vọc, vàng úa.
  2. (о человеке) cọc, còi cọc, òi ọp, gầy gò, gầy còm, ốm yếu, yếu đuối, quặt kẹo, yếu ệp.
    чахлый ребёнок — đứa bé còi cọc (òi ọp, quặt quẹo, gầy gò, ốm yếu)

Tham khảo

sửa