чахлый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чахлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čáhlyj |
khoa học | čaxlyj |
Anh | chakhly |
Đức | tschachly |
Việt | trakhly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчахлый
- (о растительности) cằn, còi, cọc, cằn cỗi, còi vọc, vàng úa.
- (о человеке) cọc, còi cọc, òi ọp, gầy gò, gầy còm, ốm yếu, yếu đuối, quặt kẹo, yếu ệp.
- чахлый ребёнок — đứa bé còi cọc (òi ọp, quặt quẹo, gầy gò, ốm yếu)
Tham khảo
sửa- "чахлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)