Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ láy âm -o (thanh A) của gầy.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤j˨˩ ɣɔ̤˨˩ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ɣəj˨˩ ɣɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

gầy

  1. Gầy (nói khái quát).
    Thân hình gầy gò.
    Khuôn mặt gầy gò.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa