Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

халтура gc (thông tục)

  1. (побочная работа) việc làm ngoại, việc phụ kiếm tiền, lương phụ dễ kiếm.
  2. (небрежная работа) công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả
  3. (о чём-л. небрежно выполненном) đò làm cẩu thả, vật làm ẩu tả
  4. (о литературном произведении) tác phẩm viết ẩu.

Tham khảo

sửa