укреплять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укреплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukreplját' |
khoa học | ukrepljat' |
Anh | ukreplyat |
Đức | ukrepljat |
Việt | ucrepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укрепить) ‚(В)
- (делать более прочным) làm... vững chắc, gia cố, củng cố
- (тж. перен. ) (усиливать) tăng cường.
- (делать более выносливать) tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưỡng.
- укреплять здоровье — bồi bổ (bồi dưỡng) sức khỏe
- (поддерживать морально) nâng cao tinh thần, làm phấn... khởi.
- (делать более мощнымб сильным) củng cố, kiện toàn, tăng cường [lực lượng].
- воен. — củng cố [vị trí], củng cố, [trận địa] bố phòng, thiết lập công sự
Tham khảo
sửa- "укреплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)