gia cố
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ko˧˥ | jaː˧˥ ko̰˩˧ | jaː˧˧ ko˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ ko˩˩ | ɟaː˧˥˧ ko̰˩˧ |
Động từ sửa
gia cố
- Làm cho vững chắc thêm (nói về các công trình xây dựng).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Gia cố, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam