узнавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của узнавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uznavát' |
khoa học | uznavat' |
Anh | uznavat |
Đức | usnawat |
Việt | udnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaузнавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: узнать))
- (В, о П) biết, hay, được biết, được hay, hay biết.
- я только что узнал об этом — tôi vừa mới biết được (được biết, được hay) điều đó
- (о П) (осведомляться) thăm hỏi, hỏi thăm.
- (В) (обнаруживать) phát hiện ra, khám phá ra.
- (В) (получать истиное представление) hiểu rõ, biết rõ.
- (В) (испытывать, переживать) thể hiện, trải qua, từng trải, nếm mùi.
- (В) (признавать) nhận ra, nhận được.
- он узнал меня по походе — nó nhận ra tôi thẹo dáng đi
- (определять) biết được, hiểu được, nhận thức được, xác định được.
- своих не узнаешь! — mày sẽ biết tay tao!
Tham khảo
sửa- "узнавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)